You can sponsor this page

Chrosomus erythrogaster (Rafinesque, 1820)

Southern redbelly dace
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Chrosomus erythrogaster (Southern redbelly dace)
Chrosomus erythrogaster
Picture by The Native Fish Conservancy

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Cypriniformes (Carps) > Leuciscidae (Minnows) > Laviniinae
Etymology: Chrosomus: Chrosomus meaning color (Ref. 1998)erythrogaster: From the words erythro, meaning red; and gaster, belly (Ref. 10294).
More on author: Rafinesque.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy. Temperate; 44°N - 34°N

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

North America: Basins of Lakes Erie and Michigan and Mississippi River from New York to Minnesota, south to Tennessee River drainage in Albama, and White and Arkansas River drainages in Arizona and Oklahoma, USA. Isolated populations on Former Mississippi Embayment in Tennessee, Mississippi and Arkansas; Kansas River system in Kansas; and upper Arkansas River drainage in Colorado and New Mexico, USA.

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 9.1 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 86798); common length : 5.8 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 12193); Tuổi cực đại được báo cáo: 3.00 các năm (Ref. 12193)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Chrosomus erythrogaster can be distinguished by having the following characters: 67-95 scales on lateral line; pharyngeal teeth 0,5-5,0; moderately pointed snout, longer than eye in adult; small, moderately oblique (less than 45°), slightly subterminal mouth ending in front eye; 2 black stripes along side with upper one thin broken into spots at rear while lower one wide, becoming thin on caudal peduncle; olive brown above, dusky stripe along back; black spots (sometimes absent) on upper side, often arranged in row; silver yellow side; black wedge-shaped caudal spot; white, yellow or red below; and large males with vivid color, consisting of bright red belly, lower head and base of dorsal fin, and yellow fins (Ref. 86798).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Inhabits rocky, usually spring-fed, pools of headwaters and creeks (Ref. 86798). Also found in streams (Ref. 10294).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Page, L.M. and B.M. Burr, 2011. A field guide to freshwater fishes of North America north of Mexico. Boston : Houghton Mifflin Harcourt, 663p. (Ref. 86798)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 03 November 2011

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5078   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00389 (0.00180 - 0.00842), b=3.12 (2.94 - 3.30), in cm total length, based on all LWR estimates for this body shape (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  2.5   ±0.1 se; based on size and trophs of closest relatives
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Chiêù cao, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là dưới 15 tháng (tmax=3).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).