You can sponsor this page

Trichopodus microlepis (Günther, 1861)

Moonlight gourami
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Trichopodus microlepis (Moonlight gourami)
Trichopodus microlepis
Picture by Muséum-Aquarium de Nancy/D. Terver

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Anabantiformes (Gouramies, snakeheads) > Osphronemidae (Gouramies) > Trichogastrinae
More on author: Günther.

Issue
Placed in the genus Trichopodus in Ref. 87121.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

; Nước ngọt gần đáy; pH range: 6.0 - 7.0; dH range: 2 - 25. Tropical; 26°C - 30°C (Ref. 1672)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

Asia: originally occurring in the Mekong in Cambodia and Viet Nam and Chao Phraya basins (Ref. 43281). Introduced in the Mekong basin in Thailand and expected in Laos (Ref. 43281). A popular aquarium species which appeared in Colombia because of escapes from aquarium rearing facilities (Ref. 1739).

Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm ?  range ? - ? cm
Max length : 14.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 43281)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 3 - 4. Trichopodus microlepis is distinguished from other congeners by having the following characters: body silvery or grey without distinct markings; dorsal fin with 3-4 spines; 57-65 scales on lateral line; 34-40 transverse scales; and length of dorsal-fin base 14.5-17.3% SL (Ref. 97359).

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Obligate air-breathing (Ref. 126274); Found in ponds and swamps (Ref. 43281). Occurs in shallow sluggish or standing water habitats with a lot of aquatic vegetation. Common in the floodplain of the lower Mekong. Feeds on zooplankton, crustaceans and aquatic insects (Ref. 12693). An air-breathing species (Ref. 118402). Marketed fresh (Ref. 12693).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Builds bubble nest. Produces 500-1000 eggs.

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối | Người cộng tác

Kottelat, M., 2013. The fishes of the inland waters of Southeast Asia: a catalogue and core bibliography of the fishes known to occur in freshwaters, mangroves and estuaries. The Raffles Bulletin of Zoology 2013 (Suppl. 27):1-663. (Ref. 94476)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 04 March 2011

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: buôn bán nhỏ; Bể nuôi cá: tính thương mại cao
FAO - Publication: search | FishSource |

Thêm thông tin

Trophic ecology
Các loại thức ăn
Thành phần thức ăn
Thành phần thức ăn
Food rations
Các động vật ăn mồi
Population dynamics
Growth parameters
Max. ages / sizes
Length-weight rel.
Length-length rel.
Length-frequencies
Mass conversion
Bổ xung
Sự phong phú
Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Alien/Invasive Species database | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | Các cơ sở dữ liệu quốc gia | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | Bể cá công cộng | PubMed | Reef Life Survey | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.5156   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.01413 (0.00677 - 0.02948), b=3.00 (2.82 - 3.18), in cm total length, based on LWR estimates for this species & (Sub)family-body (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  3.4   ±0.40 se; based on food items.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  Trung bình, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 1.4 - 4.4 năm (Fec=500-1000 egss (Ref. 1672)).
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Low vulnerability (10 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Unknown.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 98 [46, 511] mg/100g; Iron = 1.53 [0.69, 3.30] mg/100g; Protein = 19 [17, 21] %; Omega3 = 0.284 [0.111, 0.769] g/100g; Selenium = 28.3 [11.2, 67.4] μg/100g; VitaminA = 33.2 [7.7, 153.6] μg/100g; Zinc = 2.52 [1.22, 4.69] mg/100g (wet weight); based on nutrient studies.