You can sponsor this page

Atheresthes stomias (Jordan & Gilbert, 1880)

Arrow-tooth flounder
Add your observation in Fish Watcher
Native range | All suitable habitat | Point map | Year 2050
This map was computer-generated and has not yet been reviewed.
Atheresthes stomias   AquaMaps   Data sources: GBIF OBIS
Upload your photos and videos
Pictures | Google image
Image of Atheresthes stomias (Arrow-tooth flounder)
Atheresthes stomias
Picture by Archipelago Marine Research Ltd.

Classification / Names Tên thường gặp | Các synonym ( Các tên trùng) | Catalog of Fishes(Giống, Các loài) | ITIS | CoL | WoRMS | Cloffa

> Pleuronectiformes (Flatfishes) > Pleuronectidae (Righteye flounders) > Atheresthinae
Etymology: Atheresthes: Greek, atheres = spike + The name of Astyanax, Hector´s son in the Greek mithology (Ref. 45335).
More on authors: Jordan & Gilbert.

Environment: milieu / climate zone / depth range / distribution range Sinh thái học

Biển gần đáy; Mức độ sâu 18 - 950 m (Ref. 50610). Polar; 67°N - 35°N, 162°E - 122°W (Ref. 57234)

Sự phân bố Các nước | Các khu vực của FAO | Các hệ sinh thái | Những lần xuất hiện | Point map | Những chỉ dẫn | Faunafri

North Pacific: Bering Sea coasts of Russia and Alaska to San Simeon, California, USA. The San Pedro, California, USA record for this species in Miller and Lea 1972 (Ref. 6792) is based on a misidentification of Eopsetta exilis.

Length at first maturity / Bộ gần gũi / Khối lượng (Trọng lượng) / Age

Maturity: Lm 37.9  range ? - ? cm
Max length : 84.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 2850); common length : 50.0 cm TL con đực/không giới tính; (Ref. 56527); Khối lượng cực đại được công bố: 8.6 kg (Ref. 56527); Tuổi cực đại được báo cáo: 23 các năm (Ref. 55701)

Short description Khóa để định loại | Hình thái học | Sinh trắc học

Các tia vây lưng cứng (tổng cộng) : 0; Các vây lưng mềm (tổng cộng) : 92 - 109; Tia cứng vây hậu môn: 0; Tia mềm vây hậu môn: 72 - 90; Động vật có xương sống: 47 - 49. Dorsal origin over middle of upper eye. Caudal slightly lunate. Pectorals small.

Sinh học     Tự điển (thí dụ epibenthic)

Adults are found on soft bottoms (Ref. 2850). Feed on crustaceans and fishes (Ref. 6885). Not marketed as human food (Ref. 2850).

Life cycle and mating behavior Chín muồi sinh dục | Sự tái sinh sản | Đẻ trứng | Các trứng | Sự sinh sản | Ấu trùng

Main reference Upload your references | Các tài liệu tham khảo | Người điều phối : Amaoka, Kunio | Người cộng tác

Vinnikov, K.A., R.C. Thomson and T.A. Munroe, 2018. Revised classification of the righteye flounders (Teleostei: Pleuronectidae) based on multilocus phylogeny with complete taxon sampling. Molecular phylogenetics and evolution, 125:147-162. (Ref. 122998)

IUCN Red List Status (Ref. 130435: Version 2024-2)

  Least Concern (LC) ; Date assessed: 13 August 2020

CITES

Not Evaluated

CMS (Ref. 116361)

Not Evaluated

Threat to humans

  Harmless





Human uses

Các nghề cá: tính thương mại cao; cá để chơi: đúng
FAO - Các nghề cá: landings, species profile; Publication: search | FishSource | Biển chung quanh ta

Thêm thông tin

Life cycle
Sự tái sinh sản
Chín muồi sinh dục
Maturity/Gills rel.
Sự sinh sản
Đẻ trứng
Spawning aggregations
Các trứng
Egg development
Ấu trùng
Sự biến động ấu trùng
Anatomy
Vùng mang
Brain
Otolith
Physiology
Body composition
Nutrients
Thành phần ô-xy
Dạng bơi
Tốc độ bơi
Visual pigments
Fish sound
Diseases & Parasites
Toxicity (LC50s)
Genetics
Di truyền
Heterozygosity
Di sản
Human related
Aquaculture systems
Các tổng quan nuôi trồng thủy sản
Các giống
Ciguatera cases
Stamps, coins, misc.

Các công cụ

Special reports

Download XML

Các nguồn internet

AFORO (otoliths) | Aquatic Commons | BHL | Cloffa | BOLDSystems | Websites from users | Check FishWatcher | CISTI | Catalog of Fishes: Giống, Các loài | DiscoverLife | ECOTOX | FAO - Các nghề cá: landings, species profile; Publication: search | Faunafri | Fishipedia | Fishtrace | GenBank: genome, nucleotide | GloBI | Google Books | Google Scholar | Google | IGFA World Record | MitoFish | OceanAdapt | Otolith Atlas of Taiwan Fishes | PubMed | Reef Life Survey | RFE Identification | Socotra Atlas | Cây Đời sống | Wikipedia: Go, tìm | World Records Freshwater Fishing | Tạp chí Zoological Record

Estimates based on models

Preferred temperature (Ref. 123201): 2.2 - 6.5, mean 4.6 °C (based on 172 cells).
Phylogenetic diversity index (Ref. 82804):  PD50 = 0.7500   [Uniqueness, from 0.5 = low to 2.0 = high].
Bayesian length-weight: a=0.00851 (0.00610 - 0.01188), b=3.01 (2.91 - 3.11), in cm total length, based on LWR estimates for this species (Ref. 93245).
Mức dinh dưỡng (Ref. 69278):  4.2   ±0.3 se; based on diet studies.
Thích nghi nhanh (Ref. 120179):  thấp, thời gian nhân đôi của chủng quần tối thiểu là 4.5 - 14 năm (tmax=23; K=.06-0.09; tm=5-7; Fec=250,000).
Prior r = 0.19, 95% CL = 0.12 - 0.28, Based on 7 full stock assessments.
Fishing Vulnerability (Ref. 59153):  Moderate to high vulnerability (54 of 100).
Climate Vulnerability (Ref. 125649):  Moderate to high vulnerability (45 of 100).
Price category (Ref. 80766):   Low.
Nutrients (Ref. 124155):  Calcium = 16.9 [6.7, 30.1] mg/100g; Iron = 0.31 [0.12, 0.66] mg/100g; Protein = 16.5 [15.1, 17.9] %; Omega3 = 0.196 [0.091, 0.414] g/100g; Selenium = 22.5 [9.2, 55.0] μg/100g; VitaminA = 9.89 [1.80, 56.48] μg/100g; Zinc = 0.252 [0.158, 0.394] mg/100g (wet weight);